Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nozzle
/ˈnɑːzəl/
US
UK
noun
plural nozzles
[count] :a short tube that is put on the end of a hose or pipe to control the way a liquid or gas flows out