Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
novice
/'nɒvis/
US
UK
Danh từ
người mới vào nghề
he's
a
complete
novice
as
a
reporter
anh ta hoàn toàn là một phóng viên mới vào nghề
a
novice
cook
anh nấu bếp mới vào nghề
(tôn giáo) người mới tu, người sơ tu (chưa phát lời nguyền cuối cùng)
* Các từ tương tự:
noviceship