Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
notoriety
US
UK
noun
The notoriety attending his latest escapades displeased the prime minister
notoriousness
disrepute
dishonour
disgrace
infamy
shame
discredit
scandal
stain
blot
obloquy
ignominy
opprobrium