Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
notify
/'nəʊtifai/
US
UK
Động từ
notify somebody of something, notify something to somebody
báo; khai báo
have
the
authorities
been
notified
of
this
?
nhà chức trách đã được báo về việc đó chưa?
notify
the
police
of
a
loss
; notify
a
loss
to
the
police
báo một vụ mất mát với cảnh sát
he
notified
us
that
he
was
going
to
leave
nó báo cho chúng tôi biết là nó sắp thôi việc