Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
northwestern
/noɚɵˈwɛstɚn/
US
UK
adjective
in, toward, or from the northwest
the
northwestern
corner
of
the
state
of or relating to the northwest
a
northwestern
bird
* Các từ tương tự:
northwesterner