Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
norm
US
UK
noun
The norm for the day is 12 degrees Celsius
usual
average
mean
normal
That style of window became the norm for many years
model
standard
type
pattern
criterion
rule
measure
gauge
yardstick
benchmark
* Các từ tương tự:
normal
,
normalize