Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
normative
/'nɔ:mətiv/
US
UK
Tính từ
[có tính chất] chuẩn tắc; chuẩn
a
normative
grammar
of
a
language
ngữ pháp chuẩn của một ngôn ngữ
* Các từ tương tự:
Normative costs of production
,
Normative economics