Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nook
/nʊk/
US
UK
Danh từ
góc, xó, xó xỉnh
a
shady
nook
in
the
garden
một góc có bóng râm trong vườn
every nook and cranny
(khẩu ngữ) mọi nơi, mọi xó xỉnh
I've
searched
every
nook
and
cranny
but
I
still
can't
find
the
keys
tôi đã tìm khắp mọi nơi mà vẫn chưa thấy chùm chìa khóa