Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nonsensical
/ˌnɑːnˈsɛnsɪkəl/
US
UK
adjective
very foolish or silly
a
nonsensical
argument
It
would
be
nonsensical
to
accept
the
lower
paying
job
.