Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
nonplus
/nɒn'plʌs/
US
UK
Động từ
(-ss; (Mỹ)
-s-)
làm bối rối; làm sửng sốt
I
was
completely
nonplussed
by
his
sudden
appearance
anh ta xuất hiện đột ngột đã làm cho tôi hoàn toàn sửng sốt