Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
nondairy
/nɑnˈderi/
US
UK
adjective
not containing or made with milk
nondairy
whipped
topping
nondairy
creamer