Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nocturnal
/nɑk'tɜ:nl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] đêm; về đêm
a
nocturnal
trip
cuộc dạo chơi ban đêm
nocturnal
birds
chim ăn đêm
* Các từ tương tự:
nocturnally