Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nob
/ˈnɑːb/
US
UK
noun
plural nobs
[count] chiefly Brit informal + old-fashioned :a person who is wealthy or belongs to the upper class
She
threw
a
party
and
invited
all
the
local
nobs
.
* Các từ tương tự:
nobble
,
Nobel Prize
,
nobility
,
noble
,
nobleman
,
noblesse oblige
,
noblewoman
,
nobody