Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nipper
/'nipə[r]/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) càng (cua)
nippers (khẩu ngữ) cái kìm; cái kẹp (cũng pair of nippers)
(khẩu ngữ) chú bé, thằng nhóc
a
mother
with
two
young
nippers
một bà mẹ với hai chú bé còn nhỏ tuổi
he's
a
cheeky
little
nipper
nó là một thằng nhóc con trâng tráo