Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nightly
/'naitli/
US
UK
Tính từ, Phó từ
về đêm, đêm đêm
nightly
performances
những buổi trình diễn về đêm
appearing
nightly
at
the
local
theatre
xuất hiện về đêm ở nhà hát địa phương (nói về một diễn viên)