Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
niggling
/'nigliŋ/
US
UK
Tính từ
vặt, vặt vãnh
don't
waste
time
on
niggling
details
đừng có phí thì giờ vào những chi tiết vặt vãnh
làm bực mình một cách dai dẳng
niggling
criticism
lời phê bình làm bực mình một cách dai dẳng