Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nifty
/ˈnɪfti/
US
UK
adjective
niftier; -est
informal + somewhat old-fashioned :very good, useful, or attractive
a
nifty
pair
of
shoes
This
nifty
little
machine
can
do
just
about
anything
.