Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
neural
/ˈnɚrəl/
/Brit ˈnjʊərəl/
US
UK
adjective
medical :of, relating to, or involving a nerve or the nervous system
She
suffers
from
a
neural
disorder
.
neural
activity
/
impulses
the
brain's
neural
pathways
* Các từ tương tự:
neuralgia