Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
negligent
/'neglidʒənt/
US
UK
Tính từ
cẩu thả, chểnh mảng
he
was
negligent
of
his
duties nó chểnh mảng nhiệm vụ
he
is
negligent
in
his
work
nó cẩu thả trong công việc
* Các từ tương tự:
negligently