Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
neb
/neb/
US
UK
Danh từ
(Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm
đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì)
* Các từ tương tự:
nebula
,
nebulae
,
nebular
,
nebulose
,
nebulosity
,
nebulous