Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
Đồng nghĩa
naysayer
US
UK
noun
Don't expect any encouragement from a naysayer like Raymond
denier
refuser
disdainer
rejecter
or
rejector
prophet
of
doom
pessimist
sceptic
dissenter
defeatist