Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
narrows
/ˈneroʊz/
US
UK
noun
[plural] :a narrow passage that connects two areas of water
He
skillfully
sailed
the
ship
through
the
narrows.