Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nab
/næb/
US
UK
Động từ
(-bb-) (khẩu ngữ)
chộp, tóm
he
was
nabbed
[
by
the
police
]
for
speeding
nó bị cảnh sát chộp được lúc cho xe chạy quá tốc độ
* Các từ tương tự:
nabla
,
nabob
,
nabulous