Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mutiny
/'mju:tini/
US
UK
Danh từ
sự phản loạn, sự nổi loạn
cuộc phản loạn, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
Động từ
(+against)
nổi loạn
a
crew
that
mutinies
[
against
its
captain
;
against
bad
living
conditions
]
thuỷ thủ nổi loạn [chống lại thuyền trưởng, chống lại điều kiện sinh hoạt tồi tệ]