Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
muted
/mju:tid/
US
UK
Tính từ
khẽ và không rõ (âm thanh)
thầm lặng, ngầm
muted
criticism
sự phê phán ngầm
(nhạc) bị chặn (dây đàn)
dịu (màu sắc)