Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
muss
/mʌs/
US
UK
Động từ
muss something [up]
(khẩu ngữ) (Mỹ) làm rối bù
don't'
muss
my
hair
đừng làm rối bù tóc tôi
* Các từ tương tự:
mussel
,
mussiness
,
mussitate
,
mussitation
,
mussulman
,
mussy