Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mumble
/'mʌmbl/
US
UK
Động từ
nói lầm bầm
what
are
you
mumbling
about
?
I
can't
understand
a
word
!
Anh lầm bầm cái gì thế? Tôi chẳng hiểu gì cả
Danh từ
(số ít)
tiếng lầm bầm
an
indistinct
mumble
tiếng lầm bầm không rõ
* Các từ tương tự:
mumbler