Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mull
/mʌl/
US
UK
Động từ
hâm nóng và pha chế (rượu)
mulled
claret
rượu Bordeaux hâm nóng và pha chế
(địa lý)
mũi [đất] nhô ra biển
Động từ
mull something over
ngẫm nghĩ, suy tính
I
haven't
decided
yet
,
I'm
mulling
it
over
tôi chưa quyết định, tôi còn suy tính xem đã
* Các từ tương tự:
mullah
,
muller
,
mullet
,
mulligatawny
,
mulligrubs
,
mullion
,
mullioned