Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
motivate
/'məʊtiveit/
US
UK
Động từ
thúc đẩy
be
motivated
by
greed
bị thúc đẩy bởi lòng tham
(thường bị động) là lý do thúc đẩy
this
murder
was
motivated
by
hatred
vụ giết người này là do thù hằn [thúc đẩy]
* Các từ tương tự:
motivated