Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mote
/ˈmoʊt/
US
UK
noun
plural motes
[count] old-fashioned :a very small piece of dust, dirt, etc.
a
mote [=
speck
]
of
dust
dust
motes
* Các từ tương tự:
motel