Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mosquito net
US
UK
noun
plural ~ nets
[count] :a net that is placed over something (such as a bed) in order to keep out mosquitoes