Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mortgage
/'mɔ:gidʒ/
US
UK
Danh từ
sự cầm cố, sự thế chấp
it's
difficult
to
get
a
mortgage
on
an
old
house
khó mà thế chấp một ngôi nhà cũ để vay tiền
tiền thế chấp
we've
got
a
mortgage
of
£20000
chúng tôi đã vay được 20000 bảng Anh có thế chấp
Động từ
cầm cố, thế chấp
he
mortgaged
his
house
in
order
to
start
a
business
ông ta thế chấp căn nhà của mình để lấy vốn kinh doanh
* Các từ tương tự:
mortgagee
,
mortgager