Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
monk
US
UK
noun
He was accepted into the Benedictine order, also called the black monks
brother
religious
coenobite
monastic
Loosely
friar
* Các từ tương tự:
monkey