Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
money-spinner
/'mʌni,spinə[r]/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ, thường Anh)
món hái ra tiền
her
new
book
is
a
real
money-spinner
cuốn sách mới của bà ta thật là hái ra tiền