Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
modest
/'mɒdist/
US
UK
Tính từ
khiêm tốn, nhún nhường, nhã nhặn
be
modest
about
one's
achievements
khiêm tốn về những thành tựu của mình
không phô trương, giản dị; nhỏ
live
in
a
modest
little
house
sống trong một ngôi nhà nhỏ giản dị
might
I
make
a
modest
suggestion
?
Tôi xin có một đề nghị nhỏ được không ạ?
thuỳ mị, nhu mì (nói về cô gái);kín đáo
a
modest
neckline
đường viền cổ kín đáo
* Các từ tương tự:
modestly
,
modesty