Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
mo
/məʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều mos) (Anh, khẩu ngữ) (dạng rút ngắn của moment)
chốc lát, chút xíu
half
a
mo,
I'm
not
quite
ready
chờ chút xíu, tôi chưa thật sẵn sàng
(viết tắt Mỹ)
như mth
* Các từ tương tự:
MO
,
mo-drive
,
moan
,
moanful
,
moaningly
,
moat
,
moated
,
mob
,
mob cap