Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mitigating
US
UK
adjective
Were there mitigating circumstances in her taking the money?
extenuating
justifying
excusatory
palliating
vindicating
qualifying