Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misty
/ˈmɪsti/
US
UK
adjective
mistier; -est
full of mist
a
misty
valley
misty
weather
not clearly seen or remembered
misty [=
vague
,
indistinct
]
memories
of
the
past
informal :tearful
misty
eyes
I
get
(
all
) misty [=
I
get
tears
in
my
eyes
;
I
feel
sentimental
]
when
I
hear
that
song
.
* Các từ tương tự:
misty-eyed