Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mistime
/,mis'taim/
US
UK
Động từ
(thường động tính từ quá khứ)
nói không đúng lúc, làm không đúng lúc
a
mistimed
remark
một nhận xét không đúng lúc
the
government's
intervention
was
badly
mistimed
sự can thiệp của chính phủ là hoàn toàn không đúng lúc