Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misprint
/ˈmɪsˌprɪnt/
US
UK
noun
plural -prints
[count] :a mistake (such as a spelling error) in something printed
a
book
with
many
misprints