Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mislay
/,mis'lei/
US
UK
Động từ
(thường trại)
để thất lạc, để lẫn mất (giấy tờ…)
I
seen
to
have
mislaid
my
passport
–
have
you
seen
it
?
Hình như tôi để thất lạc hộ chiếu đâu rồi đấy, anh có trông thấy đâu không?