Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misgiving
/,mis'giviŋ/
US
UK
Danh từ
nỗi lo âu, nỗi lo sợ
mối nghi ngại, mối nghi ngờ
I
have
serious
misgivings
about
taking
the
job
tôi nghi ngại thực sự không biết có nên nhận việc này hay không