Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misfortune
/,mis'fɔ:t∫u:n/
US
UK
Danh từ
sự rủi ro, sự bất hạnh
they
had
the
misfortune
to
be
hit
by
a
violent
storm
họ không may bị một cơn bão mạnh
điều không may, nỗi bất hạnh
she
bore
her
misfortune
bravely
chị ta dũng cảm gánh chịu những nỗi bất hạnh của mình