Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misfit
US
UK
noun
People regard him as one of society's misfits and tend to steer clear
oner
eccentric
individual
nonconformist
maverick
square
peg
in
a
round
hole