Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misconception
/ˌmɪskənˈsɛpʃən/
US
UK
noun
plural -tions
[count] :a wrong or mistaken idea
a
common
/
popular
misconception
I'd
like
to
clear
up
a
few
misconceptions
about
the
schedule
.
labor under a misconception
xem
labor