Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misbehave
/ˌmɪsbɪˈheɪv/
US
UK
verb
-haves; -haved; -having
[no obj] :to behave badly
The
children
misbehaved
during
dinner
.