Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
miniature
US
UK
adjective
This miniature TV fits in the palm of your hand
small
small-scale
little
tiny
diminutive
minute
wee
minuscule
mini
microscopic
micro
midget
dwarf
bantam
baby
pygmy
pocket
Lilliputian
US
vest-pocket
Colloq
minimal