Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mindful
/'maindfl/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
mindful of somebody (something)
quan tâm, chăm sóc tới, lưu ý tới
mindful
of
one's
family
quan tâm đến gia đình
* Các từ tương tự:
mindfulness