Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
middling
/'midliŋ/
US
UK
Tính từ
[có kích thước] trung bình
a
man
of
middling
height
một người cao trung bình
trung bình, kha khá (sức khoẻ)
he
says
he's
only
[
feeling
] middling
today
ông ta nói hôm nay sức khoẻ của ông cũng kha khá
* Các từ tương tự:
middlings