Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
middle C
US
UK
noun
plural ~ Cs
[count, noncount] music :the musical note C that is close to the center of a piano's keyboard
the
note
above
middle
C
* Các từ tương tự:
middle class